Có 2 kết quả:
身价 shēn jià ㄕㄣ ㄐㄧㄚˋ • 身價 shēn jià ㄕㄣ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social status
(2) price of a slave
(3) price of a person (a sportsman etc)
(4) worth
(5) value (of stocks, valuables etc)
(2) price of a slave
(3) price of a person (a sportsman etc)
(4) worth
(5) value (of stocks, valuables etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social status
(2) price of a slave
(3) price of a person (a sportsman etc)
(4) worth
(5) value (of stocks, valuables etc)
(2) price of a slave
(3) price of a person (a sportsman etc)
(4) worth
(5) value (of stocks, valuables etc)
Bình luận 0